Tuesday 30 April 2024
1000 NZD đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1000 Đô la New Zealand =
6.047,81 Dirham Ma-rốc
1 NZD = 6,05 MAD
1 MAD = 0,165 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 6,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ NZD to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 6,033.25530323 MAD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 6,014.42258536 MAD | -0.01883272 MAD | -0.31214853 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 6,014.42258536 MAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 6,029.72655190 MAD | +0.01530397 MAD | +0.25445446 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 6,032.41821549 MAD | +0.00269166 MAD | +0.04463989 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 5,992.22209572 MAD | -0.04019612 MAD | -0.66633510 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 5,993.47909474 MAD | +0.00125700 MAD | +0.02097718 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | NZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0988 | 0.5957 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0922 | 0.5555 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0791 | 0.4765 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1350 | 0.8136 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 15.4134 | 92.8885 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4068 | 0.0649 | 1 | 6.0265 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 0.1659 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Dirham Ma-rốc = 6,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.