Sunday 28 April 2024
1000 NZD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Đô la New Zealand =
21,84 Bạc (troy ounce)
1 NZD = 0,0218 XAG
1 XAG = 45,78 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NZD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 21.84241610 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 21.84241610 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 21.85888003 XAG | +0.00001646 XAG | +0.07537598 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 21.78477475 XAG | -0.00007411 XAG | -0.33901684 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 21.79460766 XAG | +0.00000983 XAG | +0.04513663 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 21.72213145 XAG | -0.00007248 XAG | -0.33254194 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 20.71698674 XAG | -0.00100514 XAG | -4.62728401 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5957 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5555 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4765 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.8136 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 92.8885 | 4,286.7530 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 1 | 46.1495 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0217 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Bạc (troy ounce) = 0,0218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.