Thursday 16 May 2024
1000 NZD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Đô la New Zealand =
6.541,37 Krone Na Uy
1 NZD = 6,54 NOK
1 NOK = 0,153 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 6,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ NZD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 6,537.99884931 NOK | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 6,523.92322647 NOK | -0.01407562 NOK | -0.21528947 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 6,507.91688089 NOK | -0.01600635 NOK | -0.24534847 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 6,520.09493258 NOK | +0.01217805 NOK | +0.18712672 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 6,570.17272984 NOK | +0.05007780 NOK | +0.76805319 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 6,570.17272984 NOK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 6,512.11252930 NOK | -0.05806020 NOK | -0.88369367 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | NZD | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0936 | 0.6121 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0860 | 0.5629 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0738 | 0.4828 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.1275 | 0.8340 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 14.5246 | 95.0382 |
NOK | 10.6890 | 11.6248 | 13.5533 | 7.8453 | 0.0688 | 1 | 6.5433 |
NZD | 1.6336 | 1.7766 | 2.0713 | 1.1990 | 0.0105 | 0.1528 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Krone Na Uy = 6,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.