Sunday 28 April 2024
1000 NZD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1000 Đô la New Zealand =
37.717,35 Mozambique Metical
1 NZD = 37,72 MZN
1 MZN = 0,0265 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 37,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NZD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 37,717.34620752 MZN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 37,717.34620752 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 37,841.51971543 MZN | +0.12417351 MZN | +0.32922122 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 37,774.33611604 MZN | -0.06718360 MZN | -0.17753938 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 37,691.75681279 MZN | -0.08257930 MZN | -0.21861219 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 37,509.37734434 MZN | -0.18237947 MZN | -0.48387097 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 37,516.41343088 MZN | +0.00703609 MZN | +0.01875821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0158 | 0.5957 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0147 | 0.5555 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0126 | 0.4765 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0215 | 0.8136 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.4562 | 92.8885 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 1 | 37.8184 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 0.0264 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Mozambique Metical = 37,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.