Thursday 02 May 2024
1000 NZD đến TND - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1000 Đô la New Zealand =
1.865,83 Dinar Tunisian
1 NZD = 1,87 TND
1 TND = 0,536 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 1,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ NZD to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 1,863.92942418 TND | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 1,853.99080791 TND | -0.00993862 TND | -0.53320776 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 1,876.26765333 TND | +0.02227685 TND | +1.20156181 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 1,872.74334427 TND | -0.00352431 TND | -0.18783616 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 1,869.77747778 TND | -0.00296587 TND | -0.15837015 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 1,869.77747778 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 1,877.22568570 TND | +0.00744821 TND | +0.39834729 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TND | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5930 | 0.3178 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.5541 | 0.2969 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.4739 | 0.2539 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.8140 | 0.4362 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 92.0802 | 49.3388 |
NZD | 1.6862 | 1.8048 | 2.1101 | 1.2285 | 0.0109 | 1 | 0.5358 |
TND | 3.1470 | 3.3683 | 3.9381 | 2.2926 | 0.0203 | 1.8663 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Dinar Tunisian = 1,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.