Monday 29 April 2024
1000 NZD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1000 Đô la New Zealand =
364.697,30 CFA Franc BEAC
1 NZD = 364,70 XAF
1 XAF = 0,00274 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 364,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ NZD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 364,697.30123997 XAF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 364,033.49108118 XAF | -0.66381016 XAF | -0.18201675 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 364,033.49108118 XAF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 364,697.30123997 XAF | +0.66381016 XAF | +0.18234865 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 363,901.01892285 XAF | -0.79628232 XAF | -0.21834061 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 365,363.53671904 XAF | +1.46251780 XAF | +0.40189989 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 365,096.75063892 XAF | -0.26678608 XAF | -0.07301935 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XAF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5957 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5555 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4765 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.8136 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 92.8885 | 0.2550 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 1 | 0.0027 |
XAF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 364.2281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến CFA Franc BEAC = 364,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.