Friday 03 May 2024
1000 NZD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1000 Đô la New Zealand =
2.097,13 Turkmenistan Manat
1 NZD = 2,10 TMT
1 TMT = 0,477 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 2,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NZD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 2,097.13070577 TMT | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 2,075.59310073 TMT | -0.02153761 TMT | -1.02700347 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 2,067.44416350 TMT | -0.00814894 TMT | -0.39260765 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 2,084.88831253 TMT | +0.01744415 TMT | +0.84375430 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 2,090.74240172 TMT | +0.00585409 TMT | +0.28078670 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 2,078.82488187 TMT | -0.01191752 TMT | -0.57001378 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 2,078.82488187 TMT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TMT | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5969 | 0.2849 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.5560 | 0.2654 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.4755 | 0.2270 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.8163 | 0.3896 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 91.3365 | 43.5932 |
NZD | 1.6753 | 1.7984 | 2.1028 | 1.2251 | 0.0109 | 1 | 0.4773 |
TMT | 3.5100 | 3.7681 | 4.4059 | 2.5668 | 0.0229 | 2.0952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Turkmenistan Manat = 2,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.