Thursday 02 May 2024

1000 NZD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Đồng franc Rwanda

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?

Amount
From
To

1000 Đô la New Zealand =

765.478,83 Đồng franc Rwanda

1 NZD = 765,48 RWF

1 RWF = 0,00131 NZD

Đô la New Zealand đến Đồng franc Rwanda conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 765,48

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Đồng franc Rwanda

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NZD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )

So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NZD đến RWF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 NZD = 766,871.16564417 RWF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 NZD = 761,035.00761035 RWF -5.83615803 RWF -0.76103501 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 NZD = 773,993.80804954 RWF +12.95880044 RWF +1.70278638 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 NZD = 769,230.76923077 RWF -4.76303882 RWF -0.61538462 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 NZD = 768,639.50807071 RWF -0.59126116 RWF -0.07686395 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 NZD = 768,639.50807071 RWF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 NZD = 771,604.93827160 RWF +2.96543020 RWF +0.38580247 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZDRWF
USD11.07061.25070.72900.00650.59410.0008
EUR0.934111.16830.68090.00610.55500.0007
GBP0.79960.856010.58290.00520.47500.0006
CAD1.37181.46851.715710.00890.81500.0011
JPY153.7855164.6351192.3401112.1082191.36630.1188
NZD1.68321.80192.10521.22700.010910.0013
RWF1,294.00001,385.29211,618.4104943.31378.4143768.78521

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Đồng franc Rwanda = 765,48.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.