Wednesday 15 May 2024
100 NZD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
100 Đô la New Zealand =
126.903,55 Myanma Kyat
1 NZD = 1.269,04 MMK
1 MMK = 0,000788 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 1.269,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 100 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la New Zealand (NZD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NZD (Đô la New Zealand) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ NZD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 100 Đô la New Zealand ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NZD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 NZD = 126,903.55329949 MMK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 NZD = 126,262.62626263 MMK | -6.40927037 MMK | -0.50505051 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 NZD = 126,262.62626263 MMK | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 NZD = 126,262.62626263 MMK | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 NZD = 126,422.25031606 MMK | +1.59624053 MMK | +0.12642225 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 NZD = 125,944.58438287 MMK | -4.77665933 MMK | -0.37783375 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 NZD = 126,262.62626263 MMK | +3.18041880 MMK | +0.25252525 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | NZD | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0005 | 0.6064 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0004 | 0.5601 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0004 | 0.4804 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.8271 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.0743 | 94.4978 |
MMK | 2,096.0182 | 2,269.5355 | 2,646.1201 | 1,536.8111 | 13.4511 | 1 | 1,271.0998 |
NZD | 1.6490 | 1.7855 | 2.0818 | 1.2090 | 0.0106 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Myanma Kyat = 1.269,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.