Thursday 13 June 2024
0.000550000 NZD đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
0.000550000 Đô la New Zealand =
0,00523 Maldivian Rufiyaa
1 NZD = 9,51 MVR
1 MVR = 0,105 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 9,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 0.000550000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000550000 Đô la New Zealand (NZD) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000550000 NZD (Đô la New Zealand) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ NZD to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000550000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 0.000550000 Đô la New Zealand ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000550000 NZD đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000550000 NZD = 0.00523829 MVR | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.000550000 NZD = 0.00526079 MVR | +0.04090365 MVR | +0.42947191 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000550000 NZD = 0.00519030 MVR | -0.12817583 MVR | -1.34003982 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000550000 NZD = 0.00517681 MVR | -0.02451535 MVR | -0.25978182 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000550000 NZD = 0.00517769 MVR | +0.00159494 MVR | +0.01694516 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000550000 NZD = 0.00517769 MVR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000550000 NZD = 0.00524744 MVR | +0.12682148 MVR | +1.34716113 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | NZD | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7276 | 0.0064 | 0.0649 | 0.6172 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6765 | 0.0059 | 0.0603 | 0.5738 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0508 | 0.4836 |
CAD | 1.3744 | 1.4783 | 1.7542 | 1 | 0.0088 | 0.0892 | 0.8483 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0635 | 1 | 10.1737 | 96.7556 |
MVR | 15.4098 | 16.5739 | 19.6671 | 11.2116 | 0.0983 | 1 | 9.5103 |
NZD | 1.6203 | 1.7427 | 2.0680 | 1.1789 | 0.0103 | 0.1051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Maldivian Rufiyaa = 9,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.