Thursday 02 May 2024
0.00925856 NZD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
0.00925856 Đô la New Zealand =
0,0192 Turkmenistan Manat
1 NZD = 2,07 TMT
1 TMT = 0,483 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 2,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 0.00925856 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00925856 Đô la New Zealand (NZD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00925856 NZD (Đô la New Zealand) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NZD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00925856 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 0.00925856 Đô la New Zealand ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00925856 NZD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.00925856 NZD = 0.01914156 TMT | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.00925856 NZD = 0.01930306 TMT | +0.01744415 TMT | +0.84375430 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.00925856 NZD = 0.01935726 TMT | +0.00585409 TMT | +0.28078670 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00925856 NZD = 0.01924692 TMT | -0.01191752 TMT | -0.57001378 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00925856 NZD = 0.01924692 TMT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00925856 NZD = 0.01931551 TMT | +0.00740745 TMT | +0.35632848 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00925856 NZD = 0.01931313 TMT | -0.00025676 TMT | -0.01230726 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TMT | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.5926 | 0.2857 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.5530 | 0.2667 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.4729 | 0.2280 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.8143 | 0.3926 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 92.4073 | 44.5563 |
NZD | 1.6876 | 1.8082 | 2.1146 | 1.2281 | 0.0108 | 1 | 0.4822 |
TMT | 3.5000 | 3.7501 | 4.3856 | 2.5470 | 0.0224 | 2.0739 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Turkmenistan Manat = 2,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.