Monday 20 May 2024
10000 NZD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
10000 Đô la New Zealand =
21.375,02 Turkmenistan Manat
1 NZD = 2,14 TMT
1 TMT = 0,468 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 2,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 10000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đô la New Zealand (NZD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NZD (Đô la New Zealand) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NZD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 10000 Đô la New Zealand ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NZD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 NZD = 21,431.67902203 TMT | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 NZD = 21,467.24313370 TMT | +0.00355641 TMT | +0.16594179 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 NZD = 21,467.24313370 TMT | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 NZD = 21,415.98189065 TMT | -0.00512612 TMT | -0.23878820 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 NZD = 21,454.02509692 TMT | +0.00380432 TMT | +0.17763933 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 NZD = 21,210.57219761 TMT | -0.02434529 TMT | -1.13476561 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 NZD = 21,130.43606881 TMT | -0.00801361 TMT | -0.37781220 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TMT | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.6112 | 0.2857 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.5627 | 0.2631 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.4810 | 0.2249 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.8320 | 0.3890 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 95.3989 | 44.5989 |
NZD | 1.6362 | 1.7770 | 2.0788 | 1.2019 | 0.0105 | 1 | 0.4675 |
TMT | 3.5000 | 3.8011 | 4.4466 | 2.5710 | 0.0224 | 2.1390 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Turkmenistan Manat = 2,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.