Saturday 15 June 2024
90.000 OMR đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
90.000 Oman Rial =
88,05 Bahraini Dinar
1 OMR = 0,978 BHD
1 BHD = 1,02 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,978
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 90.000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 90.000 Oman Rial (OMR) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 90.000 OMR (Oman Rial) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ OMR to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 90.000 Oman Rial ( OMR ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 90.000 Oman Rial ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 90.000 OMR đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 90.000 OMR = 88.04987145 BHD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 90.000 OMR = 88.12090972 BHD | +0.00078931 BHD | +0.08067959 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 90.000 OMR = 88.10219071 BHD | -0.00020799 BHD | -0.02124242 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 90.000 OMR = 88.12349823 BHD | +0.00023675 BHD | +0.02418500 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 90.000 OMR = 88.12893459 BHD | +0.00006040 BHD | +0.00616903 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 90.000 OMR = 88.11047095 BHD | -0.00020515 BHD | -0.02095071 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 90.000 OMR = 88.10900454 BHD | -0.00001629 BHD | -0.00166428 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | OMR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 2.6596 | 2.6020 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 2.4810 | 2.4272 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 2.0988 | 2.0533 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 3.6573 | 3.5781 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 418.6338 | 409.5634 |
BHD | 0.3760 | 0.4031 | 0.4765 | 0.2734 | 0.0024 | 1 | 0.9783 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4870 | 0.2795 | 0.0024 | 1.0221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Bahraini Dinar = 0,978.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.