Saturday 15 June 2024
90.000 OMR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
90.000 Oman Rial =
878,68 Saudi Riyal
1 OMR = 9,76 SAR
1 SAR = 0,102 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 9,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 90.000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 90.000 Oman Rial (OMR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 90.000 OMR (Oman Rial) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ OMR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 90.000 Oman Rial ( OMR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 90.000 Oman Rial ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 90.000 OMR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 90.000 OMR = 878.67456823 SAR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 90.000 OMR = 877.12459068 SAR | -0.01722197 SAR | -0.17639950 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 90.000 OMR = 877.22718235 SAR | +0.00113991 SAR | +0.01169636 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 90.000 OMR = 876.92802370 SAR | -0.00332398 SAR | -0.03410276 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 90.000 OMR = 876.85113016 SAR | -0.00085437 SAR | -0.00876851 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 90.000 OMR = 876.74008553 SAR | -0.00123383 SAR | -0.01266402 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 90.000 OMR = 876.79987530 SAR | +0.00066433 SAR | +0.00681955 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SAR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 2.6020 | 0.2665 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 2.4272 | 0.2486 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 2.0533 | 0.2103 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 3.5781 | 0.3665 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 409.5634 | 41.9503 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4870 | 0.2795 | 0.0024 | 1 | 0.1024 |
SAR | 3.7522 | 4.0223 | 4.7548 | 2.7286 | 0.0238 | 9.7631 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Saudi Riyal = 9,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.