Thursday 02 May 2024
50 OMR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
50 Oman Rial =
487,17 Saudi Riyal
1 OMR = 9,74 SAR
1 SAR = 0,103 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 9,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 50 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Oman Rial (OMR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 OMR (Oman Rial) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ OMR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Oman Rial ( OMR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 50 Oman Rial ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 OMR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 OMR = 487.15850189 SAR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 OMR = 486.54697611 SAR | -0.01223052 SAR | -0.12552912 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 OMR = 487.13477071 SAR | +0.01175589 SAR | +0.12080942 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 OMR = 487.10155093 SAR | -0.00066440 SAR | -0.00681942 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 OMR = 487.13477071 SAR | +0.00066440 SAR | +0.00681989 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 OMR = 487.51950078 SAR | +0.00769460 SAR | +0.07897816 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 OMR = 487.12053310 SAR | -0.00797935 SAR | -0.08183625 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SAR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 2.5981 | 0.2666 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 2.4268 | 0.2490 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 2.0773 | 0.2132 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 3.5639 | 0.3657 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 399.5446 | 41.0014 |
OMR | 0.3849 | 0.4121 | 0.4814 | 0.2806 | 0.0025 | 1 | 0.1026 |
SAR | 3.7507 | 4.0154 | 4.6911 | 2.7343 | 0.0244 | 9.7447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Saudi Riyal = 9,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.