Thursday 16 May 2024
1000 SAR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Saudi Riyal =
102,63 Oman Rial
1 SAR = 0,103 OMR
1 OMR = 9,74 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Saudi Riyal (SAR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SAR (Saudi Riyal) sang OMR (Oman Rial) ✅ SAR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Saudi Riyal ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SAR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 SAR = 102.612000 OMR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 SAR = 102.613000 OMR | +0.000001 OMR | +0.000975 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 SAR = 102.623000 OMR | +0.000010 OMR | +0.009745 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 SAR = 102.439000 OMR | -0.000184 OMR | -0.179297 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 SAR = 102.612000 OMR | +0.000173 OMR | +0.168881 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 SAR = 102.622000 OMR | +0.000010 OMR | +0.009745 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 SAR = 102.621000 OMR | -0.000001 OMR | -0.000974 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SAR | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 2.5981 | 0.2666 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 2.3864 | 0.2449 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 2.0469 | 0.2101 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 3.5347 | 0.3628 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 400.0387 | 41.0544 |
OMR | 0.3849 | 0.4190 | 0.4885 | 0.2829 | 0.0025 | 1 | 0.1026 |
SAR | 3.7504 | 4.0832 | 4.7604 | 2.7567 | 0.0244 | 9.7441 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Oman Rial = 0,103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.