Thursday 02 May 2024

1000 SAR đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng Bahamian Dollar

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?

Amount
From
To

1000 Saudi Riyal =

265,57 Đồng Bahamian Dollar

1 SAR = 0,266 BSD

1 BSD = 3,77 SAR

Saudi Riyal đến Đồng Bahamian Dollar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,266

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Đồng Bahamian Dollar

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Saudi Riyal (SAR) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SAR (Saudi Riyal) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ SAR to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )

So sánh giá của 1000 Saudi Riyal ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SAR đến BSD Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 SAR = 266.59003092 BSD - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 SAR = 266.73196265 BSD +0.00014193 BSD +0.05323970 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 SAR = 266.56878261 BSD -0.00016318 BSD -0.06117754 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 SAR = 267.29498809 BSD +0.00072621 BSD +0.27242705 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 SAR = 267.29498809 BSD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 SAR = 266.48311310 BSD -0.00081187 BSD -0.30373745 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 SAR = 266.64640154 BSD +0.00016329 BSD +0.06127534 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBSDSAR
USD11.07061.25070.73010.00651.00400.2666
EUR0.934111.16830.68190.00610.93780.2490
GBP0.79960.856010.58370.00520.80270.2132
CAD1.36981.46641.713210.00891.37520.3652
JPY153.7855164.6351192.3401112.27271154.399541.0014
BSD0.99601.06631.24570.72720.006510.2656
SAR3.75074.01544.69112.73830.02443.76571

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to BSD máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Đồng Bahamian Dollar là đơn vị tiền tệ trong Bahamas. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho BSD là $. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Bahamian Dollar được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BSD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng Bahamian Dollar = 0,266.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.