Thursday 30 May 2024
104 OMR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
104 Oman Rial =
215,13 Đồng bảng Gibraltar
1 OMR = 2,07 GIP
1 GIP = 0,483 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 2,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 104 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 104 Oman Rial (OMR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 104 OMR (Oman Rial) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ OMR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 104 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 104 Oman Rial ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 104 OMR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 104 OMR = 215.09468302 GIP | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 104 OMR = 215.12760791 GIP | +0.00031659 GIP | +0.01530716 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 104 OMR = 215.13116796 GIP | +0.00003423 GIP | +0.00165486 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 104 OMR = 215.23535158 GIP | +0.00100177 GIP | +0.04842795 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 104 OMR = 215.11692846 GIP | -0.00113868 GIP | -0.05502029 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 104 OMR = 215.17389775 GIP | +0.00054778 GIP | +0.02648294 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 104 OMR = 215.15030524 GIP | -0.00022685 GIP | -0.01096439 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 1.1572 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.9918 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 197.1552 | 408.0262 |
GIP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 2.0696 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.4832 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng bảng Gibraltar = 2,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.