Friday 24 May 2024

5016 OMR đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

5016 Oman Rial =

548.254.572,75 Rial Iran

1 OMR = 109.301,15 IRR

1 IRR = 0,00000915 OMR

Oman Rial đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:55:12 GMT+2 23 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Rial Iran = 109.301,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 5016 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5016 Oman Rial (OMR) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5016 OMR (Oman Rial) sang IRR (Rial Iran) ✅ OMR to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5016 Oman Rial ( OMR ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 5016 Oman Rial ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5016 OMR đến IRR Thay đổi Thay đổi %
Mai 23, 2024 thứ năm 5016 OMR = 548,172,457.94040847 IRR - -
Mai 22, 2024 Thứ Tư 5016 OMR = 548,302,067.21682739 IRR +25.83916994 IRR +0.02364389 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 5016 OMR = 548,346,662.66119874 IRR +8.89063883 IRR +0.00813337 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 5016 OMR = 548,171,978.68553472 IRR -34.82535400 IRR -0.03185649 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 5016 OMR = 549,240,879.24529827 IRR +213.09819772 IRR +0.19499365 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 5016 OMR = 549,240,879.24529827 IRR - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 5016 OMR = 548,325,982.42011750 IRR -182.39569880 IRR -0.16657479 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRROMR
USD11.08151.27000.73000.00640.00002.5990
EUR0.924611.17430.67500.00590.00002.4031
GBP0.78740.851610.57480.00500.00002.0465
CAD1.36981.48141.739610.00870.00003.5600
JPY156.9680169.7612199.3472114.594410.0037407.9602
IRR42,074.999845,504.196053,434.678030,716.8355268.04831109,353.0297
OMR0.38480.41610.48860.28090.00250.00001

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Rial Iran = 109.301,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.