Friday 03 May 2024
140 OMR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
140 Oman Rial =
3.961,39 Tajikistan Somoni
1 OMR = 28,30 TJS
1 TJS = 0,0353 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 28,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 140 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140 Oman Rial (OMR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140 OMR (Oman Rial) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ OMR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140 Oman Rial ( OMR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 140 Oman Rial ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140 OMR đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 140 OMR = 3,961.40460089 TJS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 140 OMR = 3,955.80797378 TJS | -0.03997591 TJS | -0.14127886 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 140 OMR = 3,992.47133976 TJS | +0.26188119 TJS | +0.92682370 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 140 OMR = 3,973.66030881 TJS | -0.13436451 TJS | -0.47116258 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 140 OMR = 3,977.83776105 TJS | +0.02983894 TJS | +0.10512857 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 140 OMR = 3,986.10557485 TJS | +0.05905581 TJS | +0.20784693 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 140 OMR = 3,986.10557485 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TJS | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 2.5977 | 0.0916 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 2.4122 | 0.0851 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0705 | 0.0730 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 3.5497 | 0.1252 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 397.0863 | 14.0039 |
OMR | 0.3849 | 0.4146 | 0.4830 | 0.2817 | 0.0025 | 1 | 0.0353 |
TJS | 10.9154 | 11.7548 | 13.6951 | 7.9881 | 0.0714 | 28.3553 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Tajikistan Somoni = 28,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.