Monday 20 May 2024
0.23493348 OMR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.23493348 Oman Rial =
0,610 Đô la Mĩ
1 OMR = 2,60 USD
1 USD = 0,385 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 2,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.23493348 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.23493348 Oman Rial (OMR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.23493348 OMR (Oman Rial) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ OMR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.23493348 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.23493348 Oman Rial ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.23493348 OMR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.23493348 OMR = 0.610405 USD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.23493348 OMR = 0.611583 USD | +0.005011 USD | +0.192864 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.23493348 OMR = 0.611583 USD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.23493348 OMR = 0.610372 USD | -0.005152 USD | -0.197909 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.23493348 OMR = 0.610372 USD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.23493348 OMR = 0.61038 USD | +0.00005 USD | +0.00177 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.23493348 OMR = 0.610493 USD | +0.000467 USD | +0.017975 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 2.5981 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1689 | 0.6758 | 0.0059 | 2.3904 |
GBP | 0.7871 | 0.8555 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 2.0450 |
CAD | 1.3613 | 1.4797 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 3.5369 |
JPY | 156.0960 | 169.6641 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 405.5591 |
OMR | 0.3849 | 0.4183 | 0.4890 | 0.2827 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đô la Mĩ = 2,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.