Tuesday 03 December 2024
100 USD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Oman Rial?
100 Đô la Mĩ =
38,50 Oman Rial
1 USD = 0,385 OMR
1 OMR = 2,60 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,385
Chuyển đổi USD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang OMR (Oman Rial) ✅ USD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 USD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 100 USD = 38.50519743 OMR | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 100 USD = 38.49458458 OMR | -0.00010613 OMR | -0.02756212 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 100 USD = 38.48184504 OMR | -0.00012740 OMR | -0.03309439 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 100 USD = 38.48184504 OMR | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 100 USD = 38.50238060 OMR | +0.00020536 OMR | +0.05336430 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 100 USD = 38.50086858 OMR | -0.00001512 OMR | -0.00392709 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 100 USD = 38.50255850 OMR | +0.00001690 OMR | +0.00438929 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 2.5973 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 2.4373 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 2.0221 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 3.6165 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 398.6952 |
OMR | 0.3850 | 0.4103 | 0.4945 | 0.2765 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Oman Rial = 0,385.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.