Thursday 09 May 2024
1000 OMR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Oman Rial =
95,24 Bạc (troy ounce)
1 OMR = 0,0952 XAG
1 XAG = 10,50 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0952
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ OMR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 95.74893862 XAG | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 95.08459248 XAG | -0.00066435 XAG | -0.69384178 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 96.44879398 XAG | +0.00136420 XAG | +1.43472403 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 97.88354247 XAG | +0.00143475 XAG | +1.48757535 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 97.76912369 XAG | -0.00011442 XAG | -0.11689276 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 97.15069637 XAG | -0.00061843 XAG | -0.63253847 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 97.56317435 XAG | +0.00041248 XAG | +0.42457542 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAG | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 2.5987 | 27.3373 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6781 | 0.0060 | 2.4176 | 25.4320 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 2.0792 | 21.8723 |
CAD | 1.3719 | 1.4747 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 3.5652 | 37.5045 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 404.2165 | 4,252.2403 |
OMR | 0.3848 | 0.4136 | 0.4810 | 0.2805 | 0.0025 | 1 | 10.5197 |
XAG | 0.0366 | 0.0393 | 0.0457 | 0.0267 | 0.0002 | 0.0951 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Bạc (troy ounce) = 0,0952.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.