Saturday 27 April 2024
1 PEN đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
1 Peruvír Nuevo Sol =
5,05 Lesotho Loti
1 PEN = 5,05 LSL
1 LSL = 0,198 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 5,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ PEN to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEN đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PEN = 5.04800654 LSL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PEN = 5.09626851 LSL | +0.04826197 LSL | +0.95605997 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PEN = 5.18075660 LSL | +0.08448809 LSL | +1.65784211 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PEN = 5.20795359 LSL | +0.02719699 LSL | +0.52496172 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 PEN = 5.20624541 LSL | -0.00170817 LSL | -0.03279935 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 PEN = 5.13568479 LSL | -0.07056062 LSL | -1.35530722 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 PEN = 5.14384770 LSL | +0.00816291 LSL | +0.15894489 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LSL | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0526 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0491 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0421 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0719 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.2033 | 41.8062 |
LSL | 19.0097 | 20.3845 | 23.7637 | 13.9167 | 0.1219 | 1 | 5.0962 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 0.1962 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Lesotho Loti = 5,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.