Thursday 06 June 2024

10.35 PEN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

10.35 Peruvír Nuevo Sol =

10,41 Saudi Riyal

1 PEN = 1,01 SAR

1 SAR = 0,994 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:12 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 1,01

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10.35 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.35 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.35 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ PEN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.35 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 10.35 Peruvír Nuevo Sol ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.35 PEN đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 10.35 PEN = 10.407712 SAR - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10.35 PEN = 10.423537 SAR +0.001529 SAR +0.152052 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 10.35 PEN = 10.492778 SAR +0.006690 SAR +0.664280 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.35 PEN = 10.355868 SAR -0.013228 SAR -1.304800 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.35 PEN = 10.357431 SAR +0.000151 SAR +0.015091 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.35 PEN = 10.348096 SAR -0.000902 SAR -0.090135 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10.35 PEN = 10.333171 SAR -0.001442 SAR -0.144227 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENSAR
USD11.08911.27990.73030.00640.26810.2666
EUR0.918211.17520.67060.00590.24620.2448
GBP0.78130.850910.57060.00500.20950.2083
CAD1.36931.49131.752610.00880.36710.3651
JPY155.5720169.4278199.1130113.6118141.712141.4804
PEN3.72974.06184.77352.72370.024010.9944
SAR3.75054.08454.80022.73890.02411.00561

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Saudi Riyal = 1,01.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.