Tuesday 30 April 2024

1 PGK đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Papua New Guinea Kina =

35,08 Rupee Nepal

1 PGK = 35,08 NPR

1 NPR = 0,0285 PGK

Papua New Guinea Kina đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:15:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 35,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Papua New Guinea Kina (PGK) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 PGK (Papua New Guinea Kina) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ PGK to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PGK đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 PGK = 35.07541214 NPR - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 PGK = 34.53873519 NPR -0.53667694 NPR -1.53006597 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 PGK = 34.53873519 NPR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PGK = 34.53873519 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PGK = 34.56738913 NPR +0.02865393 NPR +0.08296173 %
April 25, 2024 thứ năm 1 PGK = 35.06803198 NPR +0.50064286 NPR +1.44830972 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 PGK = 35.09141313 NPR +0.02338115 NPR +0.06667368 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRPGK
USD11.07231.25010.73210.00640.00750.2597
EUR0.932611.16580.68270.00600.00700.2422
GBP0.80000.857810.58560.00510.00600.2077
CAD1.36601.46481.707610.00880.01030.3547
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.171540.4959
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.8536134.5678
PGK3.85094.12934.81392.81910.02470.02891

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Rupee Nepal = 35,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.