Wednesday 01 May 2024
1 PGK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Papua New Guinea Kina =
10,24 Ucraina Hryvnia
1 PGK = 10,24 UAH
1 UAH = 0,0977 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Papua New Guinea Kina (PGK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PGK (Papua New Guinea Kina) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PGK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 10.235934 UAH | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 10.416864 UAH | +0.180930 UAH | +1.767596 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 10.258154 UAH | -0.158710 UAH | -1.523587 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 10.258537 UAH | +0.000383 UAH | +0.003734 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 10.258537 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 10.290171 UAH | +0.031634 UAH | +0.308368 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 10.400517 UAH | +0.110346 UAH | +1.072344 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | UAH | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2574 | 0.0251 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2412 | 0.0236 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2060 | 0.0201 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3546 | 0.0346 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 40.6406 | 3.9704 |
PGK | 3.8857 | 4.1463 | 4.8536 | 2.8198 | 0.0246 | 1 | 0.0977 |
UAH | 39.7742 | 42.4417 | 49.6812 | 28.8633 | 0.2519 | 10.2359 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Ucraina Hryvnia = 10,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.