Friday 03 May 2024
1 PGK đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Papua New Guinea Kina =
1.150,75 Malagasy Ariary
1 PGK = 1.150,75 MGA
1 MGA = 0,000869 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 1.150,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Papua New Guinea Kina (PGK) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PGK (Papua New Guinea Kina) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ PGK to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 1,150.299579 MGA | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 1,149.464623 MGA | -0.834956 MGA | -0.072586 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 1,167.03966 MGA | +17.57504 MGA | +1.52898 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 1,150.886762 MGA | -16.152898 MGA | -1.384092 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 1,150.929727 MGA | +0.042965 MGA | +0.003733 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 1,150.929727 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 1,151.542525 MGA | +0.612798 MGA | +0.053244 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | PGK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0002 | 0.2589 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0002 | 0.2413 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0002 | 0.2065 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.3546 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0348 | 39.7919 |
MGA | 4,419.3164 | 4,740.4842 | 5,539.5038 | 3,226.3671 | 28.7482 | 1 | 1,143.9446 |
PGK | 3.8632 | 4.1440 | 4.8425 | 2.8204 | 0.0251 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Malagasy Ariary = 1.150,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.