Tuesday 30 April 2024
1 PGK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Papua New Guinea Kina =
0,000113 Vàng (troy ounce)
1 PGK = 0,000113 XAU
1 XAU = 8.849,56 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Papua New Guinea Kina (PGK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PGK (Papua New Guinea Kina) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ PGK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 0.000113 XAU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 0.000111 XAU | -0.000002 XAU | -1.769912 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 0.000111 XAU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 0.000111 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 0.000111 XAU | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 0.000114 XAU | +0.000003 XAU | +2.702703 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 0.000114 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2597 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2422 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2077 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3547 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.4959 | 364,353.9766 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 1 | 8,997.3154 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Vàng (troy ounce) = 0,000113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.