Thursday 02 May 2024

10 PGK đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

10 Papua New Guinea Kina =

10,47 Ba Lan Zloty

1 PGK = 1,05 PLN

1 PLN = 0,955 PGK

Papua New Guinea Kina đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:55:10 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 1,05

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Papua New Guinea Kina (PGK) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 PGK (Papua New Guinea Kina) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ PGK to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 10 Papua New Guinea Kina ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 PGK đến PLN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 PGK = 10.460930 PLN - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 PGK = 10.583060 PLN +0.012213 PLN +1.167487 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 PGK = 10.409560 PLN -0.017350 PLN -1.639412 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 PGK = 10.423620 PLN +0.001406 PLN +0.135068 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 PGK = 10.426530 PLN +0.000291 PLN +0.027917 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 PGK = 10.448920 PLN +0.002239 PLN +0.214741 %
April 25, 2024 thứ năm 10 PGK = 10.664070 PLN +0.021515 PLN +2.059064 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGKPLN
USD11.07111.25240.72670.00650.26000.2472
EUR0.933611.16930.67850.00600.24270.2308
GBP0.79850.855210.58020.00520.20760.1974
CAD1.37611.47391.723410.00890.35770.3401
JPY154.6798165.6766193.7251112.4082140.213138.2336
PGK3.84654.12004.81752.79530.024910.9508
PLN4.04574.33335.06692.94000.02621.05181

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Ba Lan Zloty = 1,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.