Saturday 27 April 2024
10 PGK đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
10 Papua New Guinea Kina =
2,34 Franc Thụy Sĩ
1 PGK = 0,234 CHF
1 CHF = 4,28 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,234
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 10 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Papua New Guinea Kina (PGK) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PGK (Papua New Guinea Kina) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ PGK to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 10 Papua New Guinea Kina ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PGK đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PGK = 2.36430 CHF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 PGK = 2.37140 CHF | +0.00071 CHF | +0.30030 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 PGK = 2.408870 CHF | +0.003747 CHF | +1.580079 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 PGK = 2.411360 CHF | +0.000249 CHF | +0.103368 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 PGK = 2.402180 CHF | -0.000918 CHF | -0.380698 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 PGK = 2.400160 CHF | -0.000202 CHF | -0.084090 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 PGK = 2.401260 CHF | +0.000110 CHF | +0.045830 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0951 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0212 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8760 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4958 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.7688 | 40.4959 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6685 | 0.0059 | 1 | 0.2371 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 4.2169 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Franc Thụy Sĩ = 0,234.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.