Thursday 02 May 2024
10 CHF đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10 Franc Thụy Sĩ =
41,93 Papua New Guinea Kina
1 CHF = 4,19 PGK
1 PGK = 0,238 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 4,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ CHF to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10 Franc Thụy Sĩ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CHF đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 CHF = 42.18323554 PGK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 CHF = 41.79448814 PGK | -0.03887474 PGK | -0.92156846 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 CHF = 42.45293031 PGK | +0.06584422 PGK | +1.57542824 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 CHF = 42.80217264 PGK | +0.03492423 PGK | +0.82265776 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 CHF = 42.29581694 PGK | -0.05063557 PGK | -1.18301400 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CHF = 42.16918276 PGK | -0.01266342 PGK | -0.29940120 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CHF = 41.51324065 PGK | -0.06559421 PGK | -1.55550113 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | PGK | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 1.0908 | 0.2601 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 1.0181 | 0.2428 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.8706 | 0.2076 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 1.4990 | 0.3574 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 170.1122 | 40.5638 |
CHF | 0.9167 | 0.9822 | 1.1487 | 0.6671 | 0.0059 | 1 | 0.2385 |
PGK | 3.8445 | 4.1192 | 4.8173 | 2.7977 | 0.0247 | 4.1937 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Papua New Guinea Kina = 4,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.