Thursday 23 May 2024
0.0002368155 PHP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.0002368155 Đồng Peso Philippine =
0,0117 Franc Burundi
1 PHP = 49,43 BIF
1 BIF = 0,0202 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Franc Burundi = 49,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.0002368155 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0002368155 Đồng Peso Philippine (PHP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0002368155 PHP (Đồng Peso Philippine) sang BIF (Franc Burundi) ✅ PHP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0002368155 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.0002368155 Đồng Peso Philippine ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0002368155 PHP đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0002368155 PHP = 0.01169575 BIF | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0002368155 PHP = 0.01166809 BIF | -0.11680156 BIF | -0.23649980 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0002368155 PHP = 0.01172528 BIF | +0.24151153 BIF | +0.49017181 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0002368155 PHP = 0.01168248 BIF | -0.18074641 BIF | -0.36505352 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0002368155 PHP = 0.01177308 BIF | +0.38258628 BIF | +0.77554064 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0002368155 PHP = 0.01179830 BIF | +0.10650200 BIF | +0.21422878 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0002368155 PHP = 0.01178773 BIF | -0.04463771 BIF | -0.08959681 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | PHP | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0172 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0159 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0135 |
CAD | 1.3680 | 1.4816 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0235 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.5918 | 1 | 0.0544 | 2.6914 |
BIF | 2,879.0000 | 3,118.0956 | 3,664.6216 | 2,104.5552 | 18.3657 | 1 | 49.4300 |
PHP | 58.2440 | 63.0811 | 74.1377 | 42.5765 | 0.3715 | 0.0202 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Franc Burundi = 49,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.