Wednesday 01 May 2024

PHP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Peso Philippine to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Đồng Peso Philippine =

0,688 Ucraina Hryvnia

1 PHP = 0,688 UAH

1 UAH = 1,45 PHP

Đồng Peso Philippine đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,688

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PHP trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi PHP (Đồng Peso Philippine) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PHP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Đồng Peso Philippine ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PHP đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 PHP = 0.68801059 UAH - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 PHP = 0.68677923 UAH -0.00123136 UAH -0.17897467 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 PHP = 0.68737876 UAH +0.00059954 UAH +0.08729710 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 PHP = 0.68870523 UAH +0.00132647 UAH +0.19297521 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PHP = 0.68870523 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PHP = 0.68710294 UAH -0.00160229 UAH -0.23265306 %
April 25, 2024 thứ năm 1 PHP = 0.68317350 UAH -0.00392944 UAH -0.57188454 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPHPUAH
USD11.06791.24880.72610.00630.01730.0253
EUR0.936411.16930.67990.00590.01620.0236
GBP0.80080.855210.58140.00510.01390.0202
CAD1.37731.47091.720010.00870.02380.0348
JPY157.6450168.3549196.8643114.459012.72933.9815
PHP57.760561.684672.130341.93730.366411.4588
UAH39.594142.284049.444428.74750.25120.68551

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PHP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho PHP là ₱. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Ucraina Hryvnia = 0,688.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.