Saturday 04 May 2024
100 PKR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Đồng Rupi Pakistan =
0,655 Bungari Lev
1 PKR = 0,00655 BGN
1 BGN = 152,65 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00655
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang BGN (Bungari Lev) ✅ PKR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Đồng Rupi Pakistan ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 PKR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 PKR = 0.65223924 BGN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 PKR = 0.65401073 BGN | +0.00001771 BGN | +0.27160150 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 PKR = 0.65786735 BGN | +0.00003857 BGN | +0.58968730 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 PKR = 0.65782409 BGN | -0.00000043 BGN | -0.00657627 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 PKR = 0.65522010 BGN | -0.00002604 BGN | -0.39584860 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 PKR = 0.65504865 BGN | -0.00000171 BGN | -0.02616723 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 PKR = 0.65504888 BGN | - | +0.00003472 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PKR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5508 | 0.0036 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5114 | 0.0033 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4390 | 0.0029 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7529 | 0.0049 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.3102 | 0.5517 |
BGN | 1.8154 | 1.9555 | 2.2779 | 1.3281 | 0.0119 | 1 | 0.0065 |
PKR | 277.4156 | 298.8265 | 348.1010 | 202.9598 | 1.8125 | 152.8141 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Bungari Lev = 0,00655.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.