Saturday 11 May 2024
1 PKR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Đồng Rupi Pakistan =
0,560 Yen Nhật
1 PKR = 0,560 JPY
1 JPY = 1,79 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,560
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang JPY (Yen Nhật) ✅ PKR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Đồng Rupi Pakistan ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 PKR = 0.561146 JPY | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 PKR = 0.560369 JPY | -0.000777 JPY | -0.138467 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 PKR = 0.557728 JPY | -0.002641 JPY | -0.471297 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 PKR = 0.555729 JPY | -0.001999 JPY | -0.358418 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 PKR = 0.553775 JPY | -0.001954 JPY | -0.351610 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 PKR = 0.551717 JPY | -0.002058 JPY | -0.371631 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PKR = 0.551717 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0036 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0033 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0029 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0049 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.5603 |
PKR | 278.0352 | 299.9172 | 348.2113 | 203.2644 | 1.7847 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Yen Nhật = 0,560.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.