Friday 07 June 2024

100000 PKR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

100000 Đồng Rupi Pakistan =

55.894,06 Yen Nhật

1 PKR = 0,559 JPY

1 JPY = 1,79 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:55:11 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,559

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 100000 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang JPY (Yen Nhật) ✅ PKR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 100000 Đồng Rupi Pakistan ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 PKR đến JPY Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 100000 PKR = 55,978.100000 JPY - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 100000 PKR = 56,050.200000 JPY +0.000721 JPY +0.128800 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 100000 PKR = 55,648.500000 JPY -0.004017 JPY -0.716679 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 100000 PKR = 56,256.800000 JPY +0.006083 JPY +1.093111 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 100000 PKR = 56,548.600000 JPY +0.002918 JPY +0.518693 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 100000 PKR = 56,548.600000 JPY - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 100000 PKR = 56,480.800000 JPY -0.000678 JPY -0.119897 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPKR
USD11.08951.27960.73160.00640.0036
EUR0.917911.17450.67150.00590.0033
GBP0.78150.851410.57180.00500.0028
CAD1.36681.48911.749010.00880.0049
JPY155.4870169.3979198.9635113.757810.5582
PKR278.5293303.4485356.4103203.77831.79131

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Yen Nhật = 0,559.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.