Monday 24 June 2024
1090 PKR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1090 Đồng Rupi Pakistan =
60,30 Maldivian Rufiyaa
1 PKR = 0,0553 MVR
1 MVR = 18,08 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,0553
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1090 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1090 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1090 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ PKR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1090 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1090 Đồng Rupi Pakistan ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1090 PKR đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1090 PKR = 60.24294487 MVR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1090 PKR = 60.41522107 MVR | +0.00015805 MVR | +0.28596907 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1090 PKR = 60.41522107 MVR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1090 PKR = 60.22428186 MVR | -0.00017517 MVR | -0.31604488 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1090 PKR = 60.25522344 MVR | +0.00002839 MVR | +0.05137725 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1090 PKR = 60.23110065 MVR | -0.00002213 MVR | -0.04003434 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1090 PKR = 60.27867884 MVR | +0.00004365 MVR | +0.07899272 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | PKR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0649 | 0.0036 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0605 | 0.0033 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0512 | 0.0028 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0888 | 0.0049 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 10.3729 | 0.5732 |
MVR | 15.3969 | 16.5169 | 19.5254 | 11.2591 | 0.0964 | 1 | 0.0553 |
PKR | 278.6334 | 298.9004 | 353.3446 | 203.7531 | 1.7446 | 18.0967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
![Maldives](/media/countries/img/mv.png)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Maldivian Rufiyaa = 0,0553.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.