Saturday 27 April 2024

PLN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to euro

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Ba Lan Zloty =

0,232 euro

1 PLN = 0,232 EUR

1 EUR = 4,32 PLN

Ba Lan Zloty đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:40:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến euro = 0,232

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang EUR (euro) ✅ PLN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PLN đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PLN = 0.231585 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PLN = 0.231707 EUR +0.000122 EUR +0.052680 %
April 25, 2024 thứ năm 1 PLN = 0.230677 EUR -0.001030 EUR -0.444527 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 PLN = 0.232048 EUR +0.001371 EUR +0.594338 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 PLN = 0.231595 EUR -0.000453 EUR -0.195218 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 PLN = 0.232208 EUR +0.000613 EUR +0.264686 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 PLN = 0.23177 EUR -0.00044 EUR -0.18862 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLN
USD11.07291.25010.73210.00640.2485
EUR0.932111.16520.68240.00600.2317
GBP0.80000.858310.58560.00510.1988
CAD1.36601.46551.707610.00880.3395
JPY155.9435167.3088194.9416114.1632138.7574
PLN4.02364.31685.02982.94560.02581

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến euro = 0,232.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.