Saturday 04 May 2024
1060 PLN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to euro
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến euro?
1060 Ba Lan Zloty =
244,77 euro
1 PLN = 0,231 EUR
1 EUR = 4,33 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến euro = 0,231
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1060 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1060 Ba Lan Zloty (PLN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1060 PLN (Ba Lan Zloty) sang EUR (euro) ✅ PLN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1060 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1060 Ba Lan Zloty ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1060 PLN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1060 PLN = 244.774140 EUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1060 PLN = 244.657540 EUR | -0.000110 EUR | -0.047636 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1060 PLN = 245.360320 EUR | +0.000663 EUR | +0.287250 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1060 PLN = 244.607720 EUR | -0.000710 EUR | -0.306733 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1060 PLN = 245.669840 EUR | +0.001002 EUR | +0.434214 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1060 PLN = 245.545820 EUR | -0.000117 EUR | -0.050482 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1060 PLN = 245.547940 EUR | +0.000002 EUR | +0.000863 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.2487 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.2309 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1982 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.3401 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 38.0712 |
PLN | 4.0202 | 4.3305 | 5.0446 | 2.9406 | 0.0263 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến euro = 0,231.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.