Wednesday 01 May 2024
1 PLN đến TND - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1 Ba Lan Zloty =
0,774 Dinar Tunisian
1 PLN = 0,774 TND
1 TND = 1,29 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,774
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ba Lan Zloty (PLN) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PLN (Ba Lan Zloty) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ PLN to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 0.77530198 TND | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 0.78089494 TND | +0.00559296 TND | +0.72139074 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 0.78036904 TND | -0.00052590 TND | -0.06734585 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 0.78047806 TND | +0.00010902 TND | +0.01397056 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 0.78026065 TND | -0.00021740 TND | -0.02785531 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 0.78270657 TND | +0.00244591 TND | +0.31347398 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 0.77671894 TND | -0.00598763 TND | -0.76499048 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | TND | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2457 | 0.3176 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2303 | 0.2976 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1967 | 0.2542 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3386 | 0.4376 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 38.8078 | 50.1488 |
PLN | 4.0693 | 4.3422 | 5.0828 | 2.9530 | 0.0258 | 1 | 1.2922 |
TND | 3.1490 | 3.3602 | 3.9334 | 2.2852 | 0.0199 | 0.7739 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Dinar Tunisian = 0,774.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.