Monday 17 June 2024
2 PLN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
2 Ba Lan Zloty =
1.282,05 Tanzania Tanzania
1 PLN = 641,03 TZS
1 TZS = 0,00156 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 641,03
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 2 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Ba Lan Zloty (PLN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 PLN (Ba Lan Zloty) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ PLN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 2 Ba Lan Zloty ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 PLN đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2 PLN = 1,282.05128205 TZS | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2 PLN = 1,280.40973111 TZS | -0.82077547 TZS | -0.12804097 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2 PLN = 1,279.59053103 TZS | -0.40960004 TZS | -0.06397953 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2 PLN = 1,291.15558425 TZS | +5.78252661 TZS | +0.90380891 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2 PLN = 1,303.78096480 TZS | +6.31269028 TZS | +0.97783572 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2 PLN = 1,291.98966408 TZS | -5.89565036 TZS | -0.90439276 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2 PLN = 1,302.93159609 TZS | +5.47096600 TZS | +0.84690554 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | TZS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.2445 | 0.0004 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.2284 | 0.0004 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.1928 | 0.0003 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.3357 | 0.0005 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 38.4714 | 0.0600 |
PLN | 4.0905 | 4.3784 | 5.1877 | 2.9786 | 0.0260 | 1 | 0.0016 |
TZS | 2,623.0140 | 2,807.6297 | 3,326.5746 | 1,910.0150 | 16.6681 | 641.2460 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
![Ba Lan](/media/countries/img/pl.png)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Tanzania Tanzania = 641,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.