Monday 17 June 2024
0.0044 PYG đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Guarani Paraguay to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
0.0044 Guarani Paraguay =
0,000227 Kịch Armenia
1 PYG = 0,0516 AMD
1 AMD = 19,38 PYG
Guarani Paraguay dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 0,0516
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PYG trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 0.0044 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0044 Guarani Paraguay (PYG) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0044 PYG (Guarani Paraguay) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ PYG to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0044 Guarani Paraguay ( PYG ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 0.0044 Guarani Paraguay ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0044 PYG đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0044 PYG = 0.000227 AMD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0044 PYG = 0.000227 AMD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0044 PYG = 0.000227 AMD | -0.000039 AMD | -0.075595 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0044 PYG = 0.00023 AMD | +0.00004 AMD | +0.07371 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0044 PYG = 0.000227 AMD | -0.000087 AMD | -0.168637 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0044 PYG = 0.000227 AMD | +0.000019 AMD | +0.036891 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0044 PYG = 0.000226 AMD | -0.000053 AMD | -0.102869 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | PYG | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7276 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0001 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0001 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0001 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7429 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0002 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5058 | 1 | 0.4058 | 0.0209 |
AMD | 387.7555 | 415.0469 | 491.7616 | 282.1445 | 2.4640 | 1 | 0.0516 |
PYG | 7,517.1322 | 8,046.2108 | 9,533.4224 | 5,469.7301 | 47.7682 | 19.3863 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PYG to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Guarani Paraguay đến Kịch Armenia = 0,0516.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.