Friday 03 May 2024
13 QAR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Franc Burundi?
13 Rial Qatari =
10.212,10 Franc Burundi
1 QAR = 785,55 BIF
1 BIF = 0,00127 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Franc Burundi = 785,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 13 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13 Rial Qatari (QAR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13 QAR (Rial Qatari) sang BIF (Franc Burundi) ✅ QAR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13 Rial Qatari ( QAR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 13 Rial Qatari ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13 QAR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 13 QAR = 10,213.200881 BIF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 13 QAR = 10,197.213351 BIF | -1.229810 BIF | -0.156538 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 13 QAR = 10,306.30159 BIF | +8.39140 BIF | +1.06978 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 13 QAR = 10,239.540129 BIF | -5.135497 BIF | -0.647773 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 13 QAR = 10,249.282433 BIF | +0.749408 BIF | +0.095144 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 13 QAR = 10,262.546008 BIF | +1.020275 BIF | +0.129410 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 13 QAR = 10,262.546008 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | QAR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0003 | 0.2747 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0003 | 0.2551 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0003 | 0.2189 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.3759 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 0.0534 | 41.9882 |
BIF | 2,860.0849 | 3,080.0298 | 3,588.4372 | 2,090.1858 | 18.7107 | 1 | 785.6293 |
QAR | 3.6405 | 3.9205 | 4.5676 | 2.6605 | 0.0238 | 0.0013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Franc Burundi = 785,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.