Saturday 27 April 2024
QAR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Rial Qatari =
3,73 Cedi Ghana
1 QAR = 3,73 GHS
1 GHS = 0,268 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 3,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ QAR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 3.72972892 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 3.71908972 GHS | -0.01063921 GHS | -0.28525418 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 3.71368940 GHS | -0.00540031 GHS | -0.14520526 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 3.69710369 GHS | -0.01658571 GHS | -0.44661013 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 3.69709002 GHS | -0.00001367 GHS | -0.00036971 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 3.68660876 GHS | -0.01048126 GHS | -0.28350021 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 3.68660876 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | QAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.2747 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.2562 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.2197 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.3752 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 42.8346 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 3.7141 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 0.2692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Cedi Ghana = 3,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.