Sunday 28 April 2024
1 QAR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Rial Qatari =
36,71 Rupee Nepal
1 QAR = 36,71 NPR
1 NPR = 0,0272 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 36,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rial Qatari (QAR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 QAR (Rial Qatari) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ QAR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 36.71071953 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 36.71071953 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 36.56440821 NPR | -0.14631133 NPR | -0.39855205 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 36.56574521 NPR | +0.00133700 NPR | +0.00365657 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 36.45111905 NPR | -0.11462616 NPR | -0.31347962 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 36.60724091 NPR | +0.15612186 NPR | +0.42830472 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 36.66495564 NPR | +0.05771472 NPR | +0.15765931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | QAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.2747 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.2562 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.2197 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.3752 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 42.8346 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 36.5641 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 0.0273 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Rupee Nepal = 36,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.