Wednesday 15 May 2024
20000 QAR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
20000 Rial Qatari =
13.025,40 Tongan Pa'anga
1 QAR = 0,651 TOP
1 TOP = 1,54 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,651
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 20000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20000 Rial Qatari (QAR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20000 QAR (Rial Qatari) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ QAR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20000 Rial Qatari ( QAR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 20000 Rial Qatari ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20000 QAR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 20000 QAR = 13,026.77001238 TOP | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 20000 QAR = 13,022.65616607 TOP | -0.00020569 TOP | -0.03157994 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 20000 QAR = 13,022.64768659 TOP | -0.00000042 TOP | -0.00006511 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 20000 QAR = 13,022.64768659 TOP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 20000 QAR = 13,047.08038959 TOP | +0.00122164 TOP | +0.18761702 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 20000 QAR = 13,038.03913107 TOP | -0.00045206 TOP | -0.06929718 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 20000 QAR = 13,023.62289839 TOP | -0.00072081 TOP | -0.11057056 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | TOP | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2747 | 0.4218 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.2539 | 0.3899 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.2182 | 0.3350 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.3750 | 0.5758 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 42.9653 | 65.9714 |
QAR | 3.6405 | 3.9380 | 4.5836 | 2.6667 | 0.0233 | 1 | 1.5355 |
TOP | 2.3710 | 2.5647 | 2.9852 | 1.7368 | 0.0152 | 0.6513 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Tongan Pa'anga = 0,651.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.