Friday 17 May 2024
13.20 QAR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến CFP Franc?
13.20 Rial Qatari =
400,01 CFP Franc
1 QAR = 30,30 XPF
1 XPF = 0,0330 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến CFP Franc = 30,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 13.20 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13.20 Rial Qatari (QAR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13.20 QAR (Rial Qatari) sang XPF (CFP Franc) ✅ QAR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13.20 Rial Qatari ( QAR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 13.20 Rial Qatari ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13.20 QAR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 13.20 QAR = 400.005817 XPF | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 13.20 QAR = 399.227440 XPF | -0.058968 XPF | -0.194592 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 13.20 QAR = 400.658597 XPF | +0.108421 XPF | +0.358482 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 13.20 QAR = 404.104747 XPF | +0.261072 XPF | +0.860121 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 13.20 QAR = 404.104061 XPF | -0.000052 XPF | -0.000170 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 13.20 QAR = 404.104721 XPF | +0.000050 XPF | +0.000163 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 13.20 QAR = 404.104721 XPF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | XPF | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.2746 | 0.0091 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6763 | 0.0059 | 0.2529 | 0.0083 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.2169 | 0.0072 |
CAD | 1.3616 | 1.4786 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.3739 | 0.0123 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 42.7812 | 1.4118 |
QAR | 3.6415 | 3.9544 | 4.6098 | 2.6744 | 0.0234 | 1 | 0.0330 |
XPF | 110.3498 | 119.8308 | 139.6918 | 81.0442 | 0.7083 | 30.3034 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến CFP Franc = 30,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.