Tuesday 30 April 2024
5000 XPF đến QAR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Rial Qatari?
5000 CFP Franc =
163,13 Rial Qatari
1 XPF = 0,0326 QAR
1 QAR = 30,65 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0326
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 5000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 CFP Franc (XPF) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 XPF (CFP Franc) sang QAR (Rial Qatari) ✅ XPF to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 CFP Franc ( XPF ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 5000 CFP Franc ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 XPF đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 XPF = 163.12551089 QAR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 XPF = 163.18212453 QAR | +0.00001132 QAR | +0.03470557 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 XPF = 163.18207128 QAR | -0.00000001 QAR | -0.00003264 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 XPF = 163.18207128 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 XPF = 163.18205530 QAR | - | -0.00000979 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 XPF = 162.44942015 QAR | -0.00014653 QAR | -0.44896796 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5000 XPF = 161.80130153 QAR | -0.00012962 QAR | -0.39896641 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2562 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2197 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3752 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 42.8346 | 1.3980 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 1 | 0.0326 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 30.6406 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Rial Qatari = 0,0326.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.