Friday 14 June 2024
0.00111600 RON đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.00111600 Leu Rumani =
0,00167 Krone Đan Mạch
1 RON = 1,50 DKK
1 DKK = 0,667 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 1,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.00111600 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00111600 Leu Rumani (RON) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00111600 RON (Leu Rumani) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ RON to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00111600 Leu Rumani ( RON ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.00111600 Leu Rumani ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00111600 RON đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00111600 RON = 0.001673 DKK | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00111600 RON = 0.001672 DKK | -0.000496 DKK | -0.033086 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00111600 RON = 0.001672 DKK | +0.000020 DKK | +0.001335 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00111600 RON = 0.001673 DKK | +0.000177 DKK | +0.011811 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00111600 RON = 0.001673 DKK | +0.000237 DKK | +0.015813 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00111600 RON = 0.00168 DKK | +0.00223 DKK | +0.14843 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00111600 RON = 0.00168 DKK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | RON | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.1432 | 0.2147 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 0.1340 | 0.2009 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.1127 | 0.1690 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.1968 | 0.2951 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 22.5016 | 33.7342 |
DKK | 6.9816 | 7.4613 | 8.8709 | 5.0805 | 0.0444 | 1 | 1.4992 |
RON | 4.6569 | 4.9769 | 5.9171 | 3.3888 | 0.0296 | 0.6670 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Krone Đan Mạch = 1,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.